Responsive image

Labia minora

Phát âm

Phiên âm: /ˈleɪbiə mɪˈnɔrə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Nếp gấp bên trong bao quanh âm hộ

Nghĩa tiếng Anh:
The inner folds of skin of the external female genitalia.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: