Responsive image

Uptake

Phát âm

Phiên âm: /ˈʌpteɪk/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự hấp thu, sự thu hút

Nghĩa tiếng Anh:
The action of taking up or making use of something that is available.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: