Responsive image

Rheumatism

Phát âm

Phiên âm: /ˈruːmətɪzəm/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Bệnh thấp khớp; rối loạn có nhức, đau ở các cơ và khớp

Nghĩa tiếng Anh:
Any disease marked by inflammation and pain in the joints, muscles, or fibrous tissue, especially rheumatoid arthritis.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: