Phiên âm: /ɪˈdiːmə/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Chứng phù
Nghĩa tiếng Anh:
(US English) Edema (n). A condition characterized by an excess of watery fluid collecting in the cavities or tissues of the body.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: