Phiên âm: /vɪˈsɪkjələr/
Từ loại: Adjective
Nghĩa tiếng Việt:
(thuộc) bọng, (thuộc) túi, có bọng, có túi; có mụn nước, có chỗ phồng, có chỗ giộp
Nghĩa tiếng Anh:
Of or relating to a vesicle or vesicles; having the form of a vesicle; characterized by or consisting of vesicles.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: