Phiên âm: /ˈkɑːnɪtiːn/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Cacnitin
Nghĩa tiếng Anh:
An amino acid derivative involved in the transport of fatty acids for metabolism, sometimes used as a dietary supplement.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: