Responsive image

Outbreak

Phát âm

Phiên âm: /ˈaʊtbreɪk/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự bùng phát

Nghĩa tiếng Anh:
A sudden occurrence of something unwelcome, such as war or disease.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: