Phiên âm: /kɒkˈsɪdɪə(ʊ)stat/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Thuốc kháng cầu trùng
Nghĩa tiếng Anh:
A substance administered to poultry or cattle to retard the growth and reproduction of coccidian parasites.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: