Responsive image

Primary

Phát âm

Phiên âm: /ˈprʌɪm(ə)ri/

Từ loại: Noun & Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Điều chính, điều chủ yếu, điều căn bản, điều quan trọng bậc nhất; Nguyên thuỷ, đầu tiên, nguyên sinh, gốc, căn bản; hàng đầu, chủ yếu, chính, quan trọng nhất

Nghĩa tiếng Anh:
Something first in order, quality, importance, etc.; Of chief importance; principal; Not derived from, caused by, or based on anything else; original; Belonging to or directly derived from the first stage of development or growth.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: