Phiên âm: /ˌhʌɪdrə(ʊ)ˈθɔːraks/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Chứng tràn dịch ngực, tràn dịch phế mạc, tình trạng có dịch trong xoang phế mạc
Nghĩa tiếng Anh:
The condition of having fluid in the pleural cavity.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: