Responsive image

Peak

Phát âm

Phiên âm: /piːk/

Từ loại: Noun & Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Đỉnh, tối đa; đạt tới đỉnh cao nhất

Nghĩa tiếng Anh:
The point of highest activity, quality, or achievement; Reach a highest point, either of a specified value or at a specified time.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: