Responsive image

Packaging

Phát âm

Phiên âm: /ˈpækɪdʒɪŋ/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Đóng gói

Nghĩa tiếng Anh:
The process of wrapping goods.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: