Phiên âm: /ˌfriːzˈdraɪd laɪv ˈvæksiːn/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Vắc xin sống đông khô
Nghĩa tiếng Anh:
Freeze-drying is the preferred method for stabilizing live, attenuated virus vaccines.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: