Responsive image

Pleuropneumonia

Phát âm

Phiên âm: /ˌplʊərə(ʊ)njuːˈməʊnɪə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Viêm phổi - màng phổi

Nghĩa tiếng Anh:
Pneumonia complicated with pleurisy.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: