Responsive image

Middle ear

Phát âm

Phiên âm: /ˈmɪdl ɪə(r)/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Tai giữa

Nghĩa tiếng Anh:
The sound-conducting part of the ear, containing the malleus, incus, and stapes.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: