Phiên âm: /ˌmækrəʊsaɪˈtəʊsɪ:z/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Chứng đại hồng cầu
Nghĩa tiếng Anh:
(Singular) Macrocytosis (n). The occurrence of macrocytes in the blood.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: