Responsive image

Labial

Phát âm

Phiên âm: /ˈleɪbiəl/

Từ loại: Noun & Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Âm môi; thuộc về môi

Nghĩa tiếng Anh:
A labial sound; Relating to the lips.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: