Phiên âm: /ɪmˈplɑːnt/
Từ loại: Noun & Verb
Nghĩa tiếng Việt:
Mô cấy (viên, miếng, răng cấy), sự cấy; cấy
Nghĩa tiếng Anh:
A thing implanted in something else, especially a piece of tissue, prosthetic device, or other object implanted in the body; To insert in living tissue (as for growth, slow release, or formation of an organic union).
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: