Phiên âm: /ˌlɪmfadɪˈnɒpəθi/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Bệnh hạch bạch huyết
Nghĩa tiếng Anh:
A disease affecting the lymph nodes.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: