Responsive image

Respiratory disease

Phát âm

Phiên âm: /rəˈspɪrətri dɪˈziːz/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Bệnh hô hấp, bệnh đường hô hấp

Nghĩa tiếng Anh:
A disease affecting the respiratory system.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: