Responsive image

Adrenal

Phát âm

Phiên âm: /əˈdriːnl/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Tuyến thượng thận; trên thận, thượng thận

Nghĩa tiếng Anh:
An adrenal gland; At, near, or on the kidneys.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: