Responsive image

Sclerosis

Phát âm

Phiên âm: /sklɪˈrəʊsɪs/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự xơ cứng

Nghĩa tiếng Anh:
Abnormal hardening of body tissue.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: