Responsive image

Polypnoea

Phát âm

Phiên âm: /ˌpɒlɪpˈniə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Chứng thở gấp, chứng thở nhanh

Nghĩa tiếng Anh:
(US English) Polypnea (n). Rapid breathing; panting.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: