Responsive image

Vulnerable

Phát âm

Phiên âm: /ˈvʌl nərəbəl/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Có thể bị tổn thương, có thể bị làm hại

Nghĩa tiếng Anh:
Capable of or susceptible to being attacked, damaged, or hurt.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: