Phiên âm: /ˌhiːmətəʊˈlɪmfoʊɪd ˈsɪstəm/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Hệ huyết học và bạch huyết
Nghĩa tiếng Anh:
A comprehensive network that includes both the haematologic and lymphoid systems, which together are responsible for producing and regulating blood cells, maintaining fluid balance, and providing immune defense mechanisms.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: