Responsive image

Manifestation

Phát âm

Phiên âm: /ˌmanɪfɛˈsteɪʃ(ə)n/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự biểu lộ, sự biểu thị, sự biểu hiện

Nghĩa tiếng Anh:
An event, action, or object that clearly shows or embodies something abstract or theoretical.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: