Phiên âm: /ɪnˈtestɪnl/
Từ loại: Adjective
Nghĩa tiếng Việt:
(thuộc) ruột, giống ruột, trong ruột
Nghĩa tiếng Anh:
Relating to or affecting the intestine.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: