Phiên âm: /ˈboʊvɪd/
Từ loại: Noun & Adjective
Nghĩa tiếng Việt:
Thú thuộc họ bò; thuộc họ bò
Nghĩa tiếng Anh:
Any bovid animal; Of or relating to the Bovidae, comprising the hollow-horned ruminants, as oxen, antelopes, sheep, and goats.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: