Responsive image

Painful

Phát âm

Phiên âm: /ˈpeɪnfl/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Đau đớn, làm đau đớn

Nghĩa tiếng Anh:
(Of a part of the body) affected with pain.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: