Phiên âm: /ˈtrænʃənt/
Từ loại: Adjective
Nghĩa tiếng Việt:
Nhất thời, tạm thời; chuyển tiếp
Nghĩa tiếng Anh:
Not lasting, enduring, or permanent; transitory.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: