Responsive image

Recurrent

Phát âm

Phiên âm: /rɪˈkʌrənt/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Tái phát

Nghĩa tiếng Anh:
Occurring often or repeatedly.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: