Responsive image

Phlebitis

Phát âm

Phiên âm: /flɪˈbʌɪtɪs/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Viêm tĩnh mạch

Nghĩa tiếng Anh:
Inflammation of the walls of a vein.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: