Responsive image

Perspiration

Phát âm

Phiên âm: /ˌpəːspəˈreɪʃn/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Mồ hôi; sự đổ mồ hôi, sự chảy mồ hôi

Nghĩa tiếng Anh:
A saline fluid secreted by the sweat glands; The process of sweating.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: