Truy cập: 31816
Phiên âm: /ˌpəːspəˈreɪʃn/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt: Mồ hôi; sự đổ mồ hôi, sự chảy mồ hôi
Nghĩa tiếng Anh: A saline fluid secreted by the sweat glands; The process of sweating.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: