Responsive image

Inhibitory

Phát âm

Phiên âm: /ɪnˈhɪbɪt(ə)ri/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Để ngăn chặn, để hạn chế, để kiềm chế

Nghĩa tiếng Anh:
Hindering or preventing an action.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: