Responsive image

Depress

Phát âm

Phiên âm: /dɪˈprɛs/

Từ loại: Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Làm yếu đi, làm suy nhược

Nghĩa tiếng Anh:
To lessen the activity or strength of.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: