Phiên âm: /ˈsʌbstreɪt/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Chất nền, cơ chất
Nghĩa tiếng Anh:
The surface or material on or from which an organism lives, grows, or obtains its nourishment.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: