Responsive image

Tumefaction

Phát âm

Phiên âm: /tjuːmɪˈfakʃ(ə)n/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự sưng tấy, sự nổi u, sự nổi cục

Nghĩa tiếng Anh:
An action or process of swelling or becoming tumorous.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: