Responsive image

Breeding activity

Phát âm

Phiên âm: /ˈbriːdɪŋ ækˈtɪvəti/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Hoạt động chăn nuôi là nuôi sinh trưởng, nuôi sinh sản vật nuôi và hoạt động khác có liên quan đến vật nuôi, sản phẩm chăn nuôi phục vụ mục đích làm thực phẩm, khai thác sức kéo, làm cảnh hoặc mục đích khác của con người.

Nghĩa tiếng Anh:
Breeding activity means raising of livestock for growth and reproduction purpose and other activities relating to livestock and animal products for food, animal traction or decoration purposes and other purpose of human.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: