Phiên âm: /prəˈɡresɪv/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Tiến lên, tiến tới, luỹ tiến, tăng dần lên
Nghĩa tiếng Anh:
Happening or developing gradually or in stages.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: