Truy cập: 31817
Phiên âm: /ˌriːtɑːˈdeɪʃn/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt: Sự chậm lại, sự trễ, sự muộn lại
Nghĩa tiếng Anh: The action of delaying or slowing the progress or development of something.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: