Responsive image

Retardation

Phát âm

Phiên âm: /ˌriːtɑːˈdeɪʃn/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự chậm lại, sự trễ, sự muộn lại

Nghĩa tiếng Anh:
The action of delaying or slowing the progress or development of something.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: