Responsive image

Stillbirth

Phát âm

Phiên âm: /ˈstɪlbɜːθ/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự chết ngay khi sinh, sự chết non, chết lưu

Nghĩa tiếng Anh:
Stillbirth is the term given to the birth of a piglet which is found dead within the membranes after farrowing is complete. The pig may have died prior to farrowing, died during the process of birth, or died after birth but without clearing the membranes.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: