Responsive image

Nasopharyngeal

Phát âm

Phiên âm: /ˌneɪzəʊfəˈrɪndʒɪəl/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
(thuộc) mũi-họng, mũi-hầu

Nghĩa tiếng Anh:
Relating to the upper part of the pharynx, connecting with the nasal cavity above the soft palate.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: