Phiên âm: /ˈɒkjələ(r) dɪsˈtʃɑːdʒ/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Mắt đổ ghèn
Nghĩa tiếng Anh:
Eye discharge occurs whenever there is excess fluid in the eye. Eye discharge may be clear and watery, like tears, or in the case of infections, it may be thick and opaque.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: