Responsive image

Splenomegaly

Phát âm

Phiên âm: /ˌspliːnə(ʊ)ˈmɛɡ(ə)li/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Chứng to lách, phì đại lách

Nghĩa tiếng Anh:
Abnormal enlargement of the spleen.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: