Phiên âm: /ɪˈvəːʃn/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Sự lộn ra
Nghĩa tiếng Anh:
The action of turning a structure or organ outwards or inside out.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: