Responsive image

Crisis

Phát âm

Phiên âm: /ˈkraɪsɪs/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Cơn (bệnh), sự lên cơn

Nghĩa tiếng Anh:
(Plural) Crises (n). A time when a problem, a bad situation or an illness is at its worst point.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: