Responsive image

Transrectal

Phát âm

Phiên âm: /trænzˈrektəl

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Qua trực tràng

Nghĩa tiếng Anh:
Passing through or performed by way of the rectum.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: