Responsive image

Laying hen

Phát âm

Phiên âm: /ˈleɪɪŋ hen/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Gà đẻ

Nghĩa tiếng Anh:
A female domestic fowl which is kept primarily for egg production.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: