Phiên âm: /eg prəˈdʌkʃn/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Sản lượng trứng
Nghĩa tiếng Anh:
The number of eggs obtained from poultry during a specific period of time (a month, year, and so on). Egg production depends on the poultry’s species and breed, hereditary properties, individual characteristics, age, and conditions of maintenance.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: