Responsive image

Cephalalgia

Phát âm

Phiên âm: /ˌsɛfəˈlældʒə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Chứng đau đầu, nhức đầu

Nghĩa tiếng Anh:
Cephalalgia refers to pain or discomfort in the head or upper neck.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: